Contents
Nội dung bài học
Thì hiện tại đơn (Present simple) là một trong những thì trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất. Sau đây hãy cùng Linh Vũ English tìm hiểu sâu về khái niệm, công thức và cách vận dụng thì hiện tại đơn trong bài tập nhé!
1. Khái niệm Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn là một các thì trong tiếng Anh được dùng khá phổ biến trong câu Tiếng Anh. Nó diễn tả một hành động, sự việc hoặc trạng thái đang tồn tại ở hiện tại và có thể lặp lại thường xuyên hoặc không.
2. Công thức của thì hiện tại đơn
Để tạo ra câu thì hiện tại đơn, chúng ta sử dụng động từ nguyên mẫu (infinitive) của động từ. Tuy nhiên, với đại từ ngôi thứ ba số ít (he, she, it), chúng ta cần thêm đuôi -s hoặc -es vào động từ.

Ví dụ:
- I eat breakfast at 7am every morning. (Tôi ăn sáng lúc 7 giờ mỗi sáng.)
- She studies English at university. (Cô ấy học tiếng Anh ở trường đại học.)
- He works in a bank. (Anh ấy làm việc ở ngân hàng.)
>>XEM THÊM: Từ loại, trạng từ và giới từ.
3. Cách dùng của thì hiện tại đơn
3.1.Diễn tả hành động, sự việc hoặc trạng thái đang tồn tại ở hiện tại
Thì hiện tại đơn thường được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự việc đang diễn ra ở hiện tại, ví dụ như thói quen hàng ngày, sở thích, hoạt động thường xuyên hay mô tả một sự việc đang xảy ra lúc nói chuyện.
Ví dụ:
- I drink coffee in the morning. (Tôi uống cà phê vào buổi sáng.)
- She always wears a hat when it’s sunny. (Cô ấy luôn đội mũ khi trời nắng.)
- We are currently studying for our exams. (Chúng tôi đang học cho kì thi của mình.)
3.2. Diễn tả sự thật, chân lý, tình trạng tồn tại
Thì hiện tại đơn cũng được sử dụng để diễn tả những sự thật, chân lý hay trạng thái tồn tại ở hiện tại.

Ví dụ:
- The sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây.)
- Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
- The earth revolves around the sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.)
- I usually get up at 6 o’clock. (Tôi luôn luôn thức dậy vào 6 giờ sáng)
- I drink coffee every morning. (Tôi uống cà phê mỗi sáng.)
- The store opens at 9am and closes at 6pm. (Cửa hàng mở cửa lúc 9 giờ sáng và đóng cửa lúc 6 giờ chiều.)
- She speaks three languages fluently. (Cô ấy nói thành thạo ba ngôn ngữ.)
- My cat sleeps all day. (Mèo nhà tôi ngủ cả ngày.)
- She works in a hospital. (Cô ấy làm việc trong bệnh viện.)
- He reads a book before bed. (Anh ấy đọc sách trước khi đi ngủ.)
>>XEM THÊM: Kỹ năng làm bài đọc hiểu.
3.3. Diễn tả lịch trình, thời gian biểu
Thì hiện tại đơn cũng được sử dụng để diễn tả lịch trình, thời gian biểu, lịch làm việc của một ai đó.
Ví dụ:
- The train departs at 8am every morning. (Chuyến tàu khởi hành lúc 8 giờ sáng mỗi ngày.)
- The store opens at 9am and closes at 6pm. (Cửa hàng mở cửa lúc 9 giờ sáng và đóng cửa lúc 6 giờ chiều.)
4.4. Diễn tả nguồn gốc, xuất xứ
Ví dụ: I come from Ha Noi city. (Tôi đến từ thành phố Hà Nội)
4.5. Diễn tả sở thích, bình phẩm
Ví dụ:
She is not only beautiful but also intelligent. ( Cô ấy không chỉ xinh đẹp mà còn thông minh nữa).
I love walking on the streets. (Tôi thích đi bộ trên các con phố).
4. Dấu hiệu nhận biết
4.1 Sử dụng các từ chỉ thời gian hiện tại
Các từ chỉ thời gian hiện tại, như “now” (bây giờ), “currently” (hiện tại), “at the moment” (lúc này) cũng được sử dụng để biểu thị thì hiện tại đơn.
Ví dụ: “I’m currently studying for my exams” (Tôi đang học cho kỳ thi của mình).
4.2. Sử dụng các trạng từ chỉ tần suất
Các trạng từ chỉ tần suất như “always” (luôn luôn), “usually” (thường xuyên), “often” (thường), sometimes, Rarely, Once, twice, three times, four times….. + khoảng thời gian (a day, week, month, year,…) cũng được sử dụng để biểu thị thì hiện tại đơn.
Ví dụ: “I always drink coffee in the morning” (Tôi luôn uống cà phê buổi sáng).
5. Bài tập vận dụng:
- Hoàn thành câu sau với động từ thích hợp:
My sister ___________ (play) tennis every Sunday morning. - Hoàn thành câu sau với động từ thích hợp:
John ___________ (study) English at university. - Hoàn thành câu sau với động từ thích hợp:
My parents _____________ (watch) the news every evening. - Hoàn thành câu sau với động từ thích hợp:
The dog ___________ (bark) loudly when the mailman comes. - Hoàn thành câu sau với động từ thích hợp:
I ___________ (enjoy) reading books in my free time. - Hoàn thành câu sau với động từ thích hợp:
The sun ___________ (rise) in the east and ___________ (set) in the west. - Hoàn thành câu sau với động từ thích hợp:
The store ___________ (sell) fresh produce every day. - Hoàn thành câu sau với động từ thích hợp:
I ___________ (not like) spicy food. - Hoàn thành câu sau với động từ thích hợp:
My sister ___________ (not enjoy) watching horror movies. - Hoàn thành câu sau với động từ thích hợp:
The train ___________ (arrive) at the station at 2pm.
>>XEM THÊM:Tổng Quan Về Động Từ Khuyết Thiếu (Modal Verbs)

Đáp án:
1. plays
2. studies
3. watch
4. barks
5. enjoy
6. rises, sets
7. sells
8. don’t like
9. doesn’t enjoy
10. arrives.
Nếu bạn đang tìm một trung tâm IELTS uy tín và chất lượng, LinhVu English tự tin rằng Lớp học IELTS của tôi sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng lộ trình IELTS đạt 6.5 . Hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS cùng chúng tôi!
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: Số 10, ngõ 551 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội
- Hotline: 0966 889 896
- Email: info@linhvuenglish.edu.vn