Lý thuyết các thì trong tiếng Anh (12 thì): Công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết

Trong tiếng Anh, có tất cả 12 thì khác nhau để diễn đạt thời gian và tình huống khác nhau. Sự hiểu biết về các thì trong tiếng Anh này là rất quan trọng để nói và viết tiếng Anh chính xác và trôi chảy. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về lý thuyết các thì trong tiếng Anh, bao gồm công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của chúng.

Lý thuyết các thì trong tiếng Anh
Lý thuyết các thì trong tiếng Anh

II. Các thì trong Tiếng Anh

1.THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (Present Simple)

a. Công thức: S + V (nguyên mẫu)

b. Cách dùng: Diễn tả hành động thường xuyên hoặc sự thật hiển nhiên.

Ví dụ:

  • I go to work every day. (Tôi đi làm mỗi ngày.)
  • Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)

c. Dấu hiệu nhận biết: thường có các từ chỉ thời gian như always, usually, often, sometimes, seldom, never.

2.THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN (Present Continuous)

a. Công thức: S + to be + V-ing

b. Cách dùng: . Là một các thì trong Tiếng Anh phổ biến – Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra trong thời điểm hiện tại.

Ví dụ:

  • I am studying English at the moment. (Tôi đang học tiếng Anh vào lúc này.)
  • She is cooking dinner right now. (Cô ấy đang nấu bữa tối ngay bây giờ.)

c. Dấu hiệu nhận biết: thường có các từ chỉ thời gian như at the moment, right now, now.

>>XEM THÊM: Câu gián tiếp

3.THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH (Present Perfect)

a. Công thức: S + have/has + V-ed/V3

b. Cách dùng: Diễn tả hành động đã hoàn thành ở một thời điểm trong quá khứ và liên quan đến hiện tại.

Thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành

Ví dụ:

  • I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
  • She has visited many countries. (Cô ấy đã đi du lịch đến nhiều quốc gia.)

c. Dấu hiệu nhận biết: thường có các từ chỉ thời gian như already, yet, just, recently.

4.THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN (Past Simple)

a. Công thức: S + V (ed/V2)

b. Cách dùng: Diễn tả hành động đã diễn ra hoàn toàn trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I went to the cinema yesterday. (Tôi đã đi xem phim vào hôm qua.)
  • They played football last weekend. (Họ đã chơi bóng đá vào cuối tuần trước.)

c. Dấu hiệu nhận biết: thường có các từ chỉ thời gian như yesterday, last week, last year.

Ngoài các kiến thức về các thì trong tiếng anh thì có các kiến thức nền tảng khác mà các bạn không thể bỏ qua trong quá trình ôn luyện ngữ pháp tiếng anh như:

NHỮNG TỪ DỄ NHẦM LẪN

TỪ LOẠI – ĐỘNG TỪ VÀ TÍNH TỪ

5.THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN (Past Continuous)

a. Công thức: S + was/were + V-ing

b. Cách dùng: Diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ của các thì trong tiếng anh

Ví dụ:

  • I was studying English when she called me. (Tôi đang học tiếng Anh khi cô ấy gọi cho tôi.)
  • They were watching TV when the power went out. (Họ đang xem TV khi mất điện.)

c. Dấu hiệu nhận biết: thường có các từ chỉ thời gian như at 3pm yesterday, while, when.

6.THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH (Past Perfect)

a. Công thức: S + had + V-ed/V3

b. Cáchdùng: Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.

Các thì trong Tiếng anh - Quá khứ hoàn thành
Các thì trong Tiếng anh – Quá khứ hoàn thành

Ví dụ:

  • I had finished my work before I went to bed. (Tôi đã hoàn thành công việc trước khi đi ngủ.)
  • They had already left when we arrived. (Họ đã đi trước khi chúng tôi đến.)

c. Dấu hiệu nhận biết một trong các thì trong tiếng Anh khá phổ biến (thì quá khứ hoàn thành): thường có các từ chỉ thời gian như before, after, by the time.

7.THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN (Future Simple)

a. Công thức: S + will + V (nguyên mẫu)

b. Cách dùng các thì trong tiếng anh – thì TƯƠNG LAI ĐƠN: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • I will go to the gym tomorrow. (Tôi sẽ đi tập gym vào ngày mai.)
  • She will call you later. (Cô ấy sẽ gọi cho bạn sau.)

c. Dấu hiệu nhận biết: thường có các từ chỉ thời gian như tomorrow, next week, in the future.

>>XEM THÊM: Lộ trình kế hoạch ôn thi THPT QG môn tiếng anh 8+ cho 2k6

8.THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN (Future Continuous)

a. Công thức: S + will + be + V-ing

b. Cách dùng các thì trong tiếng anh – thì tương lai tiếp diễn: Diễn tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai.

Các thì trong Tiếng anh - Tương lai hoàn thành
Các thì trong Tiếng anh – Tương lai hoàn thành

Ví dụ:

  • I will be studying English at this time next week. (Tôi sẽ đang học tiếng Anh vào thời điểm này trong tuần tới.)
  • They will be traveling to Europe next month. (Họ sẽ đang đi du lịch đến châu Âu vào tháng sau.)

c. Dấu hiệu nhận biết: thường có các từ chỉ thời gian như at 6pm tomorrow, this time next year.

9.THÌ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH (Future Perfect)

a. Công thức: S + will + have + V-ed/V3

b. Cách dùng: Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

Ví dụ:

  • I will have finished my project by the end of this month. (Tôi sẽ hoàn thành dự án của mình vào cuối tháng này.)
  • They will have moved to a new house by next year. (Họ sẽ đã chuyển đến một ngôi nhà mới vào năm tới.)

c. Dấu hiệu nhận biết: thường có các từ chỉ thời gian như by the end of, by next year sử dụng các thì trong Tiếng Anh như vậy.

10.THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN (Present Perfect Continuous)

a. Công thức: S + have/has + been + V-ing

b. Cách dùng: Diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn đến hiện tại.

Ví dụ:

  • I have been studying English for 3 years. (Tôi đã học tiếng Anh trong 3 năm qua.)
  • They have been living in New York since 2010. (Họ đã sống ở New York từ năm 2010.)

c. Dấu hiệu nhận biết: Các thì trong tiếng anh xuất hiện nhiều trong bài tập – Hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường có các từ chỉ thời gian như for, since.

11.THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN (Past Perfect Continuous)

a. Công thức: S + had + been + V-ing

b. Cách dùng: Diễn tả hành động đã bắt đầu trước một thời điểm trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn đến một thời điểm khác trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I had been studying English for 2 years before I moved to the UK. (Tôi đã học tiếng Anh trong 2 năm trước khi chuyển đến Anh.)
  • They had been waiting for 3

12. THÌ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN ( Future perfect continuous)

a. Công thức: S + shall/will + have been + V-ing + O

b. Cách dùng: Tìm hiểu cách dùng một trong các thì trong tiếng anh ít khi gặp – Thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn Cách dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn:  để diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ tiếp diễn liên tục đến một thời điểm cho trước trong các thì trong tiếng anh tương lai.

Ví dụ:

  • will have been studying English for 10 years by the end of next month.
  • By 2001, I will have been living in London for sixteen years.

Nếu bạn đang tìm một trung tâm IELTS uy tín và chất lượng, LinhVu English tự tin rằng Lớp học IELTS của tôi sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng lộ trình IELTS đạt 6.5 . Hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS cùng chúng tôi!

Thông tin liên hệ:

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *