Làm thế nào để diễn tả kết quả hoặc sự nhượng bộ của một hành động cụ thể nào đó? Hôm nay chúng ta sẽ học cách diễn tả chúng bằng cụm từ và mệnh đề nhé!
Cụm từ và mệnh đề chỉ kết quả
Cụm từ:
Các cụm từ chỉ kết quả thường được sử dụng bao gồm too và enough. Trong đó, too có nghĩa là “quá… để làm gì” (không thể làm), còn enough mang nghĩa “đủ… để làm gì”. chúng có cấu trúc như sau:
Too:
too + Adj/ Adv + (for sb) + to V
Ex:
Linda is too short to play basketball.
The test was too difficult for me to do it.
Lưu ý: too much và too manythường được dùng trước danh từ, mang nghĩa quá nhiều.
Ex:
She spent too much time playing video games.
There are too many trees in my grandmother’s garden.
Enough:
Adj/ Adv + enough + (for sb) + to V
enough + N + to V
Ex:
Mrs. White is old enough to retire.
Helen has enough money to buy a house.
Mệnh đề:
Bên cạnh các cụm từ, các mệnh đề cũng được sử dụng để biểu thị kết quả, thông dụng nhất là so… that và such… that. Chúng đều mang nghĩa là “quá… đến mức mà…” song cách sử dụng lại không giống nhau.
So… that:
S1 + “to be”/ V + so + Adj/ Adv + that + S2 + V
Ex:
It is raining so heavily that we can’t go for a picnic.
Tom stayed up so late last night that he is still sleeping now.
Lưu ý: Nếu các tính từ là much, many, little,… thì theo sau có thể là danh từ
Such… that:
S1 + “to be”/ V + such + (a/ an) + Adj + N + that + S2 + V
Ex:
It was such a difficult exam that students weren’t able to do it.
She has such adorable cats that she can spend all day indoor.
Cụm từ và mệnh đề chỉ sự nhượng bộ
Cụm từ:
Trong tiếng Anh, những cụm từ thường được sử dụng để biểu đạt sự nhượng bộ là in spite of và despite, chúng có nghĩa là “mặc dù, cho dù”, theo sau là danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ, đôi khi là đại từ quan hệ.
S + V, in spite of/ despite + N/ pronoun/ gerund
In spite of/ Despite + N/ pronoun/ gerund, S + V
Ex:
I couldn’t sleep despite being tired.
In spite of what I said yesterday, I still love you.
Mệnh đề:
Các mệnh đề diễn tả sự nhượng bộ bao gồm though, although và even though, những mệnh đề này mang nghĩa tương đương với in spte of và despite, chỉ cách sử dụng là khác nhau.
S1 + V1 + though/ although/ even though + S2 + V2
Though/ Although/ Even though + S1 + V1, S2 + V2
Ex:
I went to school although it was raining.
Even though the weather was bad, we had a picnic.
Lưu ý: Trong đa số các trường hợp được sử dụng, even though có nghĩa nhấn mạnh hơn although, còn though lại thường được sử dụng trong văn nói.
Để củng cố kiến thức, chúng ta cùng làm một số bài tập nhé!