Một cách vô cùng đơn giản và được ưa chuộng để bày tỏ mục đích, nguyên nhân,… chính là sử dụng các cụm từ và mệnh đề. Vậy chúng ta sẽ cùng tìm hiểu xem chúng gồm những gì nhé!
Cụm từ và mệnh đề chỉ mục đích
Cụm từ:
Các cụm từ chỉ mục đích thông dụng nhất bao gồm: in order to và so as to, chúng đều mang nghĩa là “để” làm gì đó.
Cấu trúc sử dụng chung của cả 2 cụm từ này là:
S + V + in order/ so as + (not) to + V
Ex:
I talked to him in order to have more information about the job.
He ran fast so as not to be late for school.
Mệnh đề:
Để biểu thị mục đích, người ta thường dùng mệnh đề so that và in order that. Giống với cụm từ ở trên, các mệnh đề này cũng được sử dụng để thể hiện ý nghĩa “để” làm gì.
Cấu trúc:
S + V + so that/ in order that + S + (modal Verb) + V
Ex:
I talked to him in order that I can have more information about the job.
He ran fast so that he will not to be late for school.
Cụm từ và mệnh đề chỉ lý do
Cụm từ:
Thông thường, người ta sử dụng những cụm because of, due to và owing to để biểu thị lý do của hành động, chúng đều có nghĩa là “bởi vì”.
Những cụm từ này được sử dụng với cấu trúc sau:
S + V + because of/ due to/ owing to + Noun/Pronoun/Gerund
Ex:
Students don’t go to school because of the flood.
I go to the hospital due to feeling unwell.
Mệnh đề:
Những mệnh đề theo sau because, since hay as là những mệnh đề thường được sử dụng để nêu lên nguyên nhân cho một hành động nào đó.
Chúng được sử dụng với cấu trúc sau:
S + V + because/ since/ as + S + V
Ex:
I can’t go swimming since it’s raining.
She woke up late because she didn’t have to go to work this morning.
Thật đơn giản đúng không? Chúng ta cùng làm một số bài tập nhé!