Contents
- 1 Ở phần 1, chúng ta đã được học những dạng câu giả định thông dụng nhất, vậy trong phần 2 này, cô Linh sẽ giới thiệu với các bạn một số dạng đặc biệt hơn nhé!
Ở phần 1, chúng ta đã được học những dạng câu giả định thông dụng nhất, vậy trong phần 2 này, cô Linh sẽ giới thiệu với các bạn một số dạng đặc biệt hơn nhé!
Câu giả định dùng “if only”
Mang ý nghĩa tương tự như “wish” đã giới thiệu ở phần trước, cấu trúc “if only” được sử dụng ở 3 mốc thời gian:
Ở quá khứ:
If only + S + had + V(past participle)
Ex:
If only you had told me the truth.
If only I had met him yesterday.
Ở hiện tại:
If only + S + V(past simple)
Ex:
If only we didn’t have to go to class today.
If only I were rich now.
Ở tương lai:
If only + S + would/ could + V(bare infinitive)
Ex:
If only he would be an astronaut in the future.
If only you could attend my wedding next week.
Câu giả định dùng “as if/ as though”
Cấu trúc với “as if/ as though” được sử dụng với nghĩa “cứ như là” hay “như thể là” trong các trường hợp sau:
Ở quá khứ:
Tình huống có thật:
S + V(past simple) + as if/ as though + S + have/ has + V(past participle)
Ex:
She looked as if she has had some bad news.
Tình huống không có thật:
S + V(past simple) + as if/ as though + S + had + V(past participle)
Ex:
She looked as if she had had some bad news.
Ở hiện tại:
Tình huống có thật:
S + V(present simple) + as if/ as though + S + V(present simple)
Ex:
He acts as though he knows the answers.
Tình huống không có thật:
S + V(present simple) + as if/ as though + S + V(past simple)
Ex:
He acts as though he knew the answers.
Câu giả định dùng “it’s time/ it’s high time/ it’s about time”
Cấu trúc “it’s time”:
Cấu trúc này mang nghĩa “đã đến lúc phải làm gì”, nghĩa là thời gian để thực hiện việc đó là vừa vặn, đúng giờ.
It’s time + for Sb + V(to-infinitive)
It’s time + S + V(past simple)
Ex:
It’s time for me to go to school.
It’s time I went to school.
Cấu trúc “it’s high time/ it’s about time”:
Cấu trúc này mang nghĩa tương tự “it’s time”, nhưng là “sát nút”, việc cần làm không được thực hiện ở thời điểm vừa vặn mà chỉ vừa kịp.
It’s high/ about time + for Sb + V(to-infinitive)
It’s high/ about time + S + V(past simple)
Ex:
It’s high time for him came home.
It’s about time she handed in her assignment.
Thật đơn giản phải không nào? Chúng ta cùng làm một số bài tập để củng cố kiến thức nhé!
[Nguồn: Woodward English]