Contents
Tiếp tục phần trước, ở phần 2 này chúng ta sẽ tìm hiểu những từ dễ bị nhầm ở “cấp độ cao hơn” nhé!
See/ Look/ Watch/ View
Cả bốn từ trên đều có nghĩa là “nhìn” đó nha. Vậy chúng ta phân biệt thế nào đây?
- See: diễn tả việc ta vô tình nhìn thấy cái gì đó mà không có chủ đích, như trong tiếng Việt hay nói là “đập vào mắt”.
- Look: trái ngược với “see”, từ này diễn tả việc nhìn vào một sự vật, sự việc có chủ đích.
- Watch: mang nghĩa “xem, theo dõi, quan sát” chứ không đơn thuần là nhận thức được sự vật, hiện tượng bằng thị giác.
- View: có nghĩa gần tương tự với “look” nhưng ở một sắc thái trang trọng hơn, mang tính chất kỹ càng hơn trong việc nhìn.
Ex:
I saw her walking on the street last Thursday.
The baby looked at me and smiled.
He is watching a football match in the living room now.
When the car was first built, the design was viewed as highly original.
Say/ Tell/ Speak/ Talk
Bốn từ này dù đều có nghĩa là “nói” nhưng được phân biệt như sau:
- Say: đơn thuần nói gì đó.
- Tell: kể lại, kể một điều gì đó.
- Speak: diễn tả sự đối thoại một cách tương đối trang trọng và nghiêm túc, hoặc nhấn mạnh việc nói một ngôn ngữ nào đó.
- Talk: nói chuyện, diễn tả hoạt động đối thoại trong một cuộc trò chuyện thông thường.
Ex:
What is she saying?
Let me tell you what happened yesterday.
He speaks Italian very well.
My sister is talking to her friend on the phone.
Hear/ Listen
Nếu “hear” có nghĩa là “nghe thấy”, hành động này không có chủ đích, thì “listen” là chủ động “lắng nghe”.
Ex:
Can you hear me?
I’m listening to my favorite song.
Thật dễ hiểu phải không nào?
Xem phần 1 tại đây.