Teach

Động từ bất quy tắc teach

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Teach.

Trợ động từ:
have, be

Other forms:
teach oneself/not teach

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I teach
  • you teach
  • he/she/it teaches
  • we teach
  • you teach
  • they teach

Quá khứ

  • I taught
  • you taught
  • he/she/it taught
  • we taught
  • you taught
  • they taught

Hiện tại tiếp diễn

  • I am teaching
  • you are teaching
  • he/she/it is teaching
  • we are teaching
  • you are teaching
  • they are teaching

Hiện tại hoàn thành

  • I have taught
  • you have taught
  • he/she/it has taught
  • we have taught
  • you have taught
  • they have taught

Tương lai

  • I will teach
  • you will teach
  • he/she/it will teach
  • we will teach
  • you will teach
  • they will teach

Tương lai hoàn thành

  • I will have taught
  • you will have taught
  • he/she/it will have taught
  • we will have taught
  • you will have taught
  • they will have taught

Quá khứ tiếp diễn

  • I was teaching
  • you were teaching
  • he/she/it was teaching
  • we were teaching
  • you were teaching
  • they were teaching

Quá khứ hoàn thành

  • I had taught
  • you had taught
  • he/she/it had taught
  • we had taught
  • you had taught
  • they had taught

Tương lai tiếp diễn

  • I will be teaching
  • you will be teaching
  • he/she/it will be teaching
  • we will be teaching
  • you will be teaching
  • they will be teaching

Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn

  • I have been teaching
  • you have been teaching
  • he/she/it has been teaching
  • we have been teaching
  • you have been teaching
  • they have been teaching

Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn

  • I had been teaching
  • you had been teaching
  • he/she/it had been teaching
  • we had been teaching
  • you had been teaching
  • they had been teaching

Tương lai hoàn thành
tiếp diễn

  • I will have been teaching
  • you will have been teaching
  • he/she/it will have been teaching
  • we will have been teaching
  • you will have been teaching
  • they will have been teaching

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • teach
  • let’s teach
  • teach

Hiện tại

  • teaching

Quá khứ

  • taught

Infinitive

  • to teach

Phân từ hoàn thành

  • having taught

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *