Contents
Động từ bất quy tắc teach
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Teach.
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I teach
- you teach
- he/she/it teaches
- we teach
- you teach
- they teach
Quá khứ
- I taught
- you taught
- he/she/it taught
- we taught
- you taught
- they taught
Hiện tại tiếp diễn
- I am teaching
- you are teaching
- he/she/it is teaching
- we are teaching
- you are teaching
- they are teaching
Hiện tại hoàn thành
- I have taught
- you have taught
- he/she/it has taught
- we have taught
- you have taught
- they have taught
Tương lai
- I will teach
- you will teach
- he/she/it will teach
- we will teach
- you will teach
- they will teach
Tương lai hoàn thành
- I will have taught
- you will have taught
- he/she/it will have taught
- we will have taught
- you will have taught
- they will have taught
Quá khứ tiếp diễn
- I was teaching
- you were teaching
- he/she/it was teaching
- we were teaching
- you were teaching
- they were teaching
Quá khứ hoàn thành
- I had taught
- you had taught
- he/she/it had taught
- we had taught
- you had taught
- they had taught
Tương lai tiếp diễn
- I will be teaching
- you will be teaching
- he/she/it will be teaching
- we will be teaching
- you will be teaching
- they will be teaching
Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn
- I have been teaching
- you have been teaching
- he/she/it has been teaching
- we have been teaching
- you have been teaching
- they have been teaching
Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn
- I had been teaching
- you had been teaching
- he/she/it had been teaching
- we had been teaching
- you had been teaching
- they had been teaching
Tương lai hoàn thành
tiếp diễn
- I will have been teaching
- you will have been teaching
- he/she/it will have been teaching
- we will have been teaching
- you will have been teaching
- they will have been teaching
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- teach
- let’s teach
- teach
Hiện tại
- teaching
Quá khứ
- taught
Infinitive
- to teach
Phân từ hoàn thành
- having taught