Contents
Động từ bất quy tắc stride
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Stride.
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I stride
- you stride
- he/she/it strides
- we stride
- you stride
- they stride
Quá khứ
- I strode
- you strode
- he/she/it strode
- we strode
- you strode
- they strode
Hiện tại tiếp diễn
- I am striding
- you are striding
- he/she/it is striding
- we are striding
- you are striding
- they are striding
Hiện tại hoàn thành
- I have stridden
- you have stridden
- he/she/it has stridden
- we have stridden
- you have stridden
- they have stridden
Tương lai
- I will stride
- you will stride
- he/she/it will stride
- we will stride
- you will stride
- they will stride
Tương lai hoàn thành
- I will have stridden
- you will have stridden
- he/she/it will have stridden
- we will have stridden
- you will have stridden
- they will have stridden
Quá khứ tiếp diễn
- I was striding
- you were striding
- he/she/it was striding
- we were striding
- you were striding
- they were striding
Quá khứ hoàn thành
- I had stridden
- you had stridden
- he/she/it had stridden
- we had stridden
- you had stridden
- they had stridden
Tương lai tiếp diễn
- I will be striding
- you will be striding
- he/she/it will be striding
- we will be striding
- you will be striding
- they will be striding
Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn
- I have been striding
- you have been striding
- he/she/it has been striding
- we have been striding
- you have been striding
- they have been striding
Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn
- I had been striding
- you had been striding
- he/she/it had been striding
- we had been striding
- you had been striding
- they had been striding
Tương lai hoàn thành
tiếp diễn
- I will have been striding
- you will have been striding
- he/she/it will have been striding
- we will have been striding
- you will have been striding
- they will have been striding
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- stride
- let’s stride
- stride
Hiện tại
- striding
Quá khứ
- stridden
Infinitive
- to stride
Phân từ hoàn thành
- having stridden