Contents
Động từ bất quy tắc stink
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Stink.
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I stink
- you stink
- he/she/it stinks
- we stink
- you stink
- they stink
Quá khứ
- I stank
- you stank
- he/she/it stank
- we stank
- you stank
- they stank
Hiện tại tiếp diễn
- I am stinking
- you are stinking
- he/she/it is stinking
- we are stinking
- you are stinking
- they are stinking
Hiện tại hoàn thành
- I have stunk
- you have stunk
- he/she/it has stunk
- we have stunk
- you have stunk
- they have stunk
Tương lai
- I will stink
- you will stink
- he/she/it will stink
- we will stink
- you will stink
- they will stink
Tương lai hoàn thành
- I will have stunk
- you will have stunk
- he/she/it will have stunk
- we will have stunk
- you will have stunk
- they will have stunk
Quá khứ tiếp diễn
- I was stinking
- you were stinking
- he/she/it was stinking
- we were stinking
- you were stinking
- they were stinking
Quá khứ hoàn thành
- I had stunk
- you had stunk
- he/she/it had stunk
- we had stunk
- you had stunk
- they had stunk
Tương lai tiếp diễn
- I will be stinking
- you will be stinking
- he/she/it will be stinking
- we will be stinking
- you will be stinking
- they will be stinking
Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn
- I have been stinking
- you have been stinking
- he/she/it has been stinking
- we have been stinking
- you have been stinking
- they have been stinking
Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn
- I had been stinking
- you had been stinking
- he/she/it had been stinking
- we had been stinking
- you had been stinking
- they had been stinking
Tương lai hoàn thành
tiếp diễn
- I will have been stinking
- you will have been stinking
- he/she/it will have been stinking
- we will have been stinking
- you will have been stinking
- they will have been stinking
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- stink
- let’s stink
- stink
Hiện tại
- stinking
Quá khứ
- stunk
Infinitive
- to stink
Phân từ hoàn thành
- having stunk