Stick

Động từ bất quy tắc stick

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Stick.

Trợ động từ:
have, be

Other forms:
stick oneself/not stick

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I stick
  • you stick
  • he/she/it sticks
  • we stick
  • you stick
  • they stick

Quá khứ

  • I stuck
  • you stuck
  • he/she/it stuck
  • we stuck
  • you stuck
  • they stuck

Hiện tại tiếp diễn

  • I am sticking
  • you are sticking
  • he/she/it is sticking
  • we are sticking
  • you are sticking
  • they are sticking

Hiện tại hoàn thành

  • I have stuck
  • you have stuck
  • he/she/it has stuck
  • we have stuck
  • you have stuck
  • they have stuck

Tương lai

  • I will stick
  • you will stick
  • he/she/it will stick
  • we will stick
  • you will stick
  • they will stick

Tương lai hoàn thành

  • I will have stuck
  • you will have stuck
  • he/she/it will have stuck
  • we will have stuck
  • you will have stuck
  • they will have stuck

Quá khứ tiếp diễn

  • I was sticking
  • you were sticking
  • he/she/it was sticking
  • we were sticking
  • you were sticking
  • they were sticking

Quá khứ hoàn thành

  • I had stuck
  • you had stuck
  • he/she/it had stuck
  • we had stuck
  • you had stuck
  • they had stuck

Tương lai tiếp diễn

  • I will be sticking
  • you will be sticking
  • he/she/it will be sticking
  • we will be sticking
  • you will be sticking
  • they will be sticking

Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn

  • I have been sticking
  • you have been sticking
  • he/she/it has been sticking
  • we have been sticking
  • you have been sticking
  • they have been sticking

Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn

  • I had been sticking
  • you had been sticking
  • he/she/it had been sticking
  • we had been sticking
  • you had been sticking
  • they had been sticking

Tương lai hoàn thành
tiếp diễn

  • I will have been sticking
  • you will have been sticking
  • he/she/it will have been sticking
  • we will have been sticking
  • you will have been sticking
  • they will have been sticking

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • stick
  • let’s stick
  • stick

Hiện tại

  • sticking

Quá khứ

  • stuck

Infinitive

  • to stick

Phân từ hoàn thành

  • having stuck

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *