Contents
Động từ bất quy tắc stick
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Stick.
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I stick
- you stick
- he/she/it sticks
- we stick
- you stick
- they stick
Quá khứ
- I stuck
- you stuck
- he/she/it stuck
- we stuck
- you stuck
- they stuck
Hiện tại tiếp diễn
- I am sticking
- you are sticking
- he/she/it is sticking
- we are sticking
- you are sticking
- they are sticking
Hiện tại hoàn thành
- I have stuck
- you have stuck
- he/she/it has stuck
- we have stuck
- you have stuck
- they have stuck
Tương lai
- I will stick
- you will stick
- he/she/it will stick
- we will stick
- you will stick
- they will stick
Tương lai hoàn thành
- I will have stuck
- you will have stuck
- he/she/it will have stuck
- we will have stuck
- you will have stuck
- they will have stuck
Quá khứ tiếp diễn
- I was sticking
- you were sticking
- he/she/it was sticking
- we were sticking
- you were sticking
- they were sticking
Quá khứ hoàn thành
- I had stuck
- you had stuck
- he/she/it had stuck
- we had stuck
- you had stuck
- they had stuck
Tương lai tiếp diễn
- I will be sticking
- you will be sticking
- he/she/it will be sticking
- we will be sticking
- you will be sticking
- they will be sticking
Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn
- I have been sticking
- you have been sticking
- he/she/it has been sticking
- we have been sticking
- you have been sticking
- they have been sticking
Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn
- I had been sticking
- you had been sticking
- he/she/it had been sticking
- we had been sticking
- you had been sticking
- they had been sticking
Tương lai hoàn thành
tiếp diễn
- I will have been sticking
- you will have been sticking
- he/she/it will have been sticking
- we will have been sticking
- you will have been sticking
- they will have been sticking
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- stick
- let’s stick
- stick
Hiện tại
- sticking
Quá khứ
- stuck
Infinitive
- to stick
Phân từ hoàn thành
- having stuck