Gainsay

Động từ bất quy tắc gainsay

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Gainsay.

Trợ động từ:
have, be

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I gainsay
  • you gainsay
  • he/she/it gainsays
  • we gainsay
  • you gainsay
  • they gainsay

Quá khứ

  • I gainsaid
  • you gainsaid
  • he/she/it gainsaid
  • we gainsaid
  • you gainsaid
  • they gainsaid

Hiện tại tiếp diễn

  • I am gainsaying
  • you are gainsaying
  • he/she/it is gainsaying
  • we are gainsaying
  • you are gainsaying
  • they are gainsaying

Hiện tại hoàn thành

  • I have gainsaid
  • you have gainsaid
  • he/she/it has gainsaid
  • we have gainsaid
  • you have gainsaid
  • they have gainsaid

Tương lai

  • I will gainsay
  • you will gainsay
  • he/she/it will gainsay
  • we will gainsay
  • you will gainsay
  • they will gainsay

Tương lai hoàn thành

  • I will have gainsaid
  • you will have gainsaid
  • he/she/it will have gainsaid
  • we will have gainsaid
  • you will have gainsaid
  • they will have gainsaid

Quá khứ tiếp diễn

  • I was gainsaying
  • you were gainsaying
  • he/she/it was gainsaying
  • we were gainsaying
  • you were gainsaying
  • they were gainsaying

Quá khứ hoàn thành

  • I had gainsaid
  • you had gainsaid
  • he/she/it had gainsaid
  • we had gainsaid
  • you had gainsaid
  • they had gainsaid

Tương lai tiếp diễn

  • I will be gainsaying
  • you will be gainsaying
  • he/she/it will be gainsaying
  • we will be gainsaying
  • you will be gainsaying
  • they will be gainsaying

Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn

  • I have been gainsaying
  • you have been gainsaying
  • he/she/it has been gainsaying
  • we have been gainsaying
  • you have been gainsaying
  • they have been gainsaying

Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn

  • I had been gainsaying
  • you had been gainsaying
  • he/she/it had been gainsaying
  • we had been gainsaying
  • you had been gainsaying
  • they had been gainsaying

Tương lai hoàn thành
tiếp diễn

  • I will have been gainsaying
  • you will have been gainsaying
  • he/she/it will have been gainsaying
  • we will have been gainsaying
  • you will have been gainsaying
  • they will have been gainsaying

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • gainsay
  • let’s gainsay
  • gainsay

Hiện tại

  • gainsaying

Quá khứ

  • gainsaid

Infinitive

  • to gainsay

Phân từ hoàn thành

  • having gainsaid

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *