Contents
Động từ bất quy tắc cost
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Cost.
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I cost
- you cost
- he/she/it costs
- we cost
- you cost
- they cost
Quá khứ
- I cost/costed
- you cost/costed
- he/she/it cost/costed
- we cost/costed
- you cost/costed
- they cost/costed
Hiện tại tiếp diễn
- I am costing
- you are costing
- he/she/it is costing
- we are costing
- you are costing
- they are costing
Hiện tại hoàn thành
- I have cost/costed
- you have cost/costed
- he/she/it has cost/costed
- we have cost/costed
- you have cost/costed
- they have cost/costed
Tương lai
- I will cost
- you will cost
- he/she/it will cost
- we will cost
- you will cost
- they will cost
Tương lai hoàn thành
- I will have cost/costed
- you will have cost/costed
- he/she/it will have cost/costed
- we will have cost/costed
- you will have cost/costed
- they will have cost/costed
Quá khứ tiếp diễn
- I was costing
- you were costing
- he/she/it was costing
- we were costing
- you were costing
- they were costing
Quá khứ hoàn thành
- I had cost/costed
- you had cost/costed
- he/she/it had cost/costed
- we had cost/costed
- you had cost/costed
- they had cost/costed
Tương lai tiếp diễn
- I will be costing
- you will be costing
- he/she/it will be costing
- we will be costing
- you will be costing
- they will be costing
Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn
- I have been costing
- you have been costing
- he/she/it has been costing
- we have been costing
- you have been costing
- they have been costing
Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn
- I had been costing
- you had been costing
- he/she/it had been costing
- we had been costing
- you had been costing
- they had been costing
Tương lai hoàn thành
tiếp diễn
- I will have been costing
- you will have been costing
- he/she/it will have been costing
- we will have been costing
- you will have been costing
- they will have been costing
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- cost
- let’s cost
- cost
Hiện tại
- costing
Quá khứ
- cost/costed
Infinitive
- to cost
Phân từ hoàn thành
- having cost/costed