Contents
Động từ bất quy tắc clothe
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Clothe.
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I clothe
- you clothe
- he/she/it clothes
- we clothe
- you clothe
- they clothe
Quá khứ
- I clothed
- you clothed
- he/she/it clothed
- we clothed
- you clothed
- they clothed
Hiện tại tiếp diễn
- I am clothing
- you are clothing
- he/she/it is clothing
- we are clothing
- you are clothing
- they are clothing
Hiện tại hoàn thành
- I have clothed
- you have clothed
- he/she/it has clothed
- we have clothed
- you have clothed
- they have clothed
Tương lai
- I will clothe
- you will clothe
- he/she/it will clothe
- we will clothe
- you will clothe
- they will clothe
Tương lai hoàn thành
- I will have clothed
- you will have clothed
- he/she/it will have clothed
- we will have clothed
- you will have clothed
- they will have clothed
Quá khứ tiếp diễn
- I was clothing
- you were clothing
- he/she/it was clothing
- we were clothing
- you were clothing
- they were clothing
Quá khứ hoàn thành
- I had clothed
- you had clothed
- he/she/it had clothed
- we had clothed
- you had clothed
- they had clothed
Tương lai tiếp diễn
- I will be clothing
- you will be clothing
- he/she/it will be clothing
- we will be clothing
- you will be clothing
- they will be clothing
Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn
- I have been clothing
- you have been clothing
- he/she/it has been clothing
- we have been clothing
- you have been clothing
- they have been clothing
Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn
- I had been clothing
- you had been clothing
- he/she/it had been clothing
- we had been clothing
- you had been clothing
- they had been clothing
Tương lai hoàn thành
tiếp diễn
- I will have been clothing
- you will have been clothing
- he/she/it will have been clothing
- we will have been clothing
- you will have been clothing
- they will have been clothing
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- clothe
- let’s clothe
- clothe
Hiện tại
- clothing
Quá khứ
- clothed
Infinitive
- to clothe
Phân từ hoàn thành
- having clothed