Catch

Động từ bất quy tắc catch

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Catch.

Trợ động từ:
have, be

Other forms:
catch oneself/not catch

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I catch
  • you catch
  • he/she/it catches
  • we catch
  • you catch
  • they catch

Quá khứ

  • I caught
  • you caught
  • he/she/it caught
  • we caught
  • you caught
  • they caught

Hiện tại tiếp diễn

  • I am catching
  • you are catching
  • he/she/it is catching
  • we are catching
  • you are catching
  • they are catching

Hiện tại hoàn thành

  • I have caught
  • you have caught
  • he/she/it has caught
  • we have caught
  • you have caught
  • they have caught

Tương lai

  • I will catch
  • you will catch
  • he/she/it will catch
  • we will catch
  • you will catch
  • they will catch

Tương lai hoàn thành

  • I will have caught
  • you will have caught
  • he/she/it will have caught
  • we will have caught
  • you will have caught
  • they will have caught

Quá khứ tiếp diễn

  • I was catching
  • you were catching
  • he/she/it was catching
  • we were catching
  • you were catching
  • they were catching

Quá khứ hoàn thành

  • I had caught
  • you had caught
  • he/she/it had caught
  • we had caught
  • you had caught
  • they had caught

Tương lai tiếp diễn

  • I will be catching
  • you will be catching
  • he/she/it will be catching
  • we will be catching
  • you will be catching
  • they will be catching

Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn

  • I have been catching
  • you have been catching
  • he/she/it has been catching
  • we have been catching
  • you have been catching
  • they have been catching

Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn

  • I had been catching
  • you had been catching
  • he/she/it had been catching
  • we had been catching
  • you had been catching
  • they had been catching

Tương lai hoàn thành
tiếp diễn

  • I will have been catching
  • you will have been catching
  • he/she/it will have been catching
  • we will have been catching
  • you will have been catching
  • they will have been catching

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • catch
  • let’s catch
  • catch

Hiện tại

  • catching

Quá khứ

  • caught

Infinitive

  • to catch

Phân từ hoàn thành

  • having caught

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *