Build

Động từ bất quy tắc build

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Build.

Trợ động từ:
have, be

Other forms:
build oneself/not build

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I build
  • you build
  • he/she/it builds
  • we build
  • you build
  • they build

Quá khứ

  • I built
  • you built
  • he/she/it built
  • we built
  • you built
  • they built

Hiện tại tiếp diễn

  • I am building
  • you are building
  • he/she/it is building
  • we are building
  • you are building
  • they are building

Hiện tại hoàn thành

  • I have built
  • you have built
  • he/she/it has built
  • we have built
  • you have built
  • they have built

Tương lai

  • I will build
  • you will build
  • he/she/it will build
  • we will build
  • you will build
  • they will build

Tương lai hoàn thành

  • I will have built
  • you will have built
  • he/she/it will have built
  • we will have built
  • you will have built
  • they will have built

Quá khứ tiếp diễn

  • I was building
  • you were building
  • he/she/it was building
  • we were building
  • you were building
  • they were building

Quá khứ hoàn thành

  • I had built
  • you had built
  • he/she/it had built
  • we had built
  • you had built
  • they had built

Tương lai tiếp diễn

  • I will be building
  • you will be building
  • he/she/it will be building
  • we will be building
  • you will be building
  • they will be building

Hiện tại hoàn thành
tiếp diễn

  • I have been building
  • you have been building
  • he/she/it has been building
  • we have been building
  • you have been building
  • they have been building

Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn

  • I had been building
  • you had been building
  • he/she/it had been building
  • we had been building
  • you had been building
  • they had been building

Tương lai hoàn thành
tiếp diễn

  • I will have been building
  • you will have been building
  • he/she/it will have been building
  • we will have been building
  • you will have been building
  • they will have been building

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • build
  • let’s build
  • build

Hiện tại

  • building

Quá khứ

  • built

Infinitive

  • to build

Phân từ hoàn thành

  • having built

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *