Contents
Động từ bất quy tắc abide
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Abide.
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I abide
- you abide
- he/she/it abides
- we abide
- you abide
- they abide
Quá khứ
- I abode/abided
- you abode/abided
- he/she/it abode/abided
- we abode/abided
- you abode/abided
- they abode/abided
Hiện tại tiếp diễn
- I am abiding
- you are abiding
- he/she/it is abiding
- we are abiding
- you are abiding
- they are abiding
Hiện tại hoàn thành
- I have abode/abided
- you have abode/abided
- he/she/it has abode/abided
- we have abode/abided
- you have abode/abided
- they have abode/abided
Tương lai
- I will abide
- you will abide
- he/she/it will abide
- we will abide
- you will abide
- they will abide
Tương lai hoàn thành
- I will have abode/abided
- you will have abode/abided
- he/she/it will have abode/abided
- we will have abode/abided
- you will have abode/abided
- they will have abode/abided
Quá khứ tiếp diễn
- I was abiding
- you were abiding
- he/she/it was abiding
- we were abiding
- you were abiding
- they were abiding
Quá khứ hoàn thành
- I had abode/abided
- you had abode/abided
- he/she/it had abode/abided
- we had abode/abided
- you had abode/abided
- they had abode/abided
Tương lai tiếp diễn
- I will be abiding
- you will be abiding
- he/she/it will be abiding
- we will be abiding
- you will be abiding
- they will be abiding
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- I have been abiding
- you have been abiding
- he/she/it has been abiding
- we have been abiding
- you have been abiding
- they have been abiding
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- I had been abiding
- you had been abiding
- he/she/it had been abiding
- we had been abiding
- you had been abiding
- they had been abiding
Tương lai hoàn thành tiếp diễn
- I will have been abiding
- you will have been abiding
- he/she/it will have been abiding
- we will have been abiding
- you will have been abiding
- they will have been abiding
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- abide
- let’s abide
- abide
Hiện tại
- abiding
Quá khứ
- abode/abided
Infinitive
- to abide
Phân từ hoàn thành
- having abode/abided