Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous) – Công thức, cách dùng và bài tập chi tiết

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn đến thời điểm hiện tại, đồng thời còn có ảnh hưởng đến tương lai. Trong bài viết này, Linh Vũ English sẽ cùng bạn tìm hiểu về khái niệm, công thức, dấu hiệu nhận biết, cách dùng và bài tập liên quan đến thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Present Perfect Continuous-Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Present Perfect Continuous-Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

KHÁI NIỆM

Thì hiện tại hoàn thành (present perfect) thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous) là thì diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn đến thời điểm hiện tại.

Thì này cũng diễn tả sự liên quan của hành động đó đến thời điểm hiện tại và tương lai, bao gồm cả sự hoàn thành của hành động đó. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng để nói về một hành động đang diễn ra trong khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại và có thể tiếp diễn trong tương lai.

CÔNG THỨC

Công thức của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là:

  • S + have/has + been + V-ing + O

Trong đó:

  • S: chủ ngữ của câu
  • have/has: động từ “have” được sử dụng cho các chủ ngữ nhân vật số nhiều và những chủ ngữ nhân vật số ít như “I”, “you”, “we”, “they”; “has” được sử dụng cho các chủ ngữ nhân vật số ít như “he”, “she”, “it”
  • been: động từ “been” diễn tả hành động đang tiếp diễn trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại
  • V-ing: động từ đang được thực hiện trong thời gian từ quá khứ đến hiện tại
  • O: tân ngữ của câu

Ví dụ:

  • She has been studying English for 2 hours. (Cô ấy đã học tiếng Anh trong 2 giờ đồng hồ.)
  • They have been playing soccer since this morning. (Họ đã đá bóng từ sáng nay.)
  • He has been working on his project all week. (Anh ấy đã làm việc trên dự án của mình suốt cả tuần.)

>>XEM THÊM: Lý thuyết các thì trong tiếng Anh (12 thì): Công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT

Có một số dấu hiệu nhận biết giúp chúng ta xác định câu sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

  1. “have/has” + “been” + V-ing: Đây là dấu hiệu cơ bản của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Nếu trong câu có “have/has” và “been” và động từ đang được thực hiện trong thời gian từ quá khứ đến hiện tại, thì đó là một câu sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
  2. “since” và “for”: “Since” và “for” thường được sử dụng để nói về thời gian bắt đầu của hành động đang diễn ra. “Since” được sử dụng để chỉ thời điểm bắt đầu chính xác, còn “for” được sử dụng để chỉ thời gian kéo dài của hành động đó. Nếu trong câu có “since” hoặc “for” kèm theo động từ đang được thực hiện trong thời gian từ quá khứ đến hiện tại, thì đó là một câu sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
  3. “all day”, “all week”, “all month”, “all year”: Nếu trong câu có các cụm từ này kèm theo động từ đang được thực hiện trong thời gian từ quá khứ đến hiện tại, thì đó là một câu sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Ví dụ:

  • I have been learning Spanish since last year. (Tôi đã học tiếng Tây Ban Nha từ năm ngoái.)
  • She has been working on her project all day. (Cô ấy đã làm việc trên dự án của mình cả ngày.)
  • They have been traveling around Europe for a month. (Họ đã đi du lịch khắp châu Âu trong một tháng.)

CÁCH DÙNG

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng trong các trường hợp sau:

  1. Diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn đến thời điểm hiện tại:
  • I have been living in this city for 5 years. (Tôi đã sống ở thành phố này trong 5 năm.)
  • She has been working at this company since she graduated. (Cô ấy đã làm việc tại công ty này từ khi tốt nghiệp.)
  1. Diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ, nhưng có ảnh hưởng đến thời điểm hiện tại:
  • I have been studying French for 3 years, so I can speak it fluently now. (Tôi đã học tiếng Pháp trong 3 năm, nên giờ tôi có thể nói chuyện thành thạo.)
  • He has been exercising regularly, so he is in good shape now. (Anh ấy đã tập thể dục thường xuyên, nên giờ anh ấy ở trong tình trạng tốt.)

>>XEM THÊM: Thì hiện tại đơn (Present Simple) | Cấu trúc, Cách dùng & Bài tập

  1. Diễn tả một hành động đang diễn ra trong thời gian từ quá khứ đến hiện tại và có thể tiếp diễn trong tương lai:
  • They have been planning their trip for weeks. (Họ đã lên kế hoạch cho chuyến đi của mình từ nhiều tuần trước đó.)
  • She has been looking for a new job for months. (Cô ấy đã tìm kiếm một công việc mới trong nhiều tháng.)
Cách dùng present perfect continuous
Cách dùng present perfect continuous

BÀI TẬP

  1. Hoàn thành các câu sau sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

a. We ___________(wait) for the train for half an hour.
b. He ___________(study) for the exam all day.
c. They ___________(play) soccer since this morning.
d. She ___________(work) on her project for a week.

  1. Viết lại các câu sau sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

a. I started learning Spanish 2 years ago, and I am still learning it now.
b. She began writing the book 6 months ago, and she is still writing it now.
c. They started renovating the house last month, and they are still renovating it now.

Đáp án:

1a. have been waiting
1b. has been studying
1c. have been playing
1d. has been working

2a. I have been learning Spanish for 2 years.
2b. She

KẾT LUẬN

Để sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn một cách chính xác, chúng ta cần phải hiểu rõ công thức và cách dùng của nó. Bài tập cũng là một cách hiệu quả để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous).

Nếu bạn đang tìm một trung tâm IELTS uy tín và chất lượng, LinhVu English tự tin rằng Lớp học IELTS của tôi sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng lộ trình IELTS đạt 6.5 . Hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS cùng chúng tôi!

Thông tin liên hệ:

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *